automotive grease nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
automotive grease nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm automotive grease giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của automotive grease.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
automotive grease
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
mỡ bôi trơn ôtô
Từ liên quan
- automotive
- automotive engine
- automotive grease
- automotive vehicle
- automotive engineer
- automotive mechanic
- automotive mechanics
- automotive alternator
- automotive technology
- automotive electrician
- automotive electronics
- automotive engineering
- automotive machine shop
- automotive service station
- automotive air conditioning