automotive engine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

automotive engine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm automotive engine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của automotive engine.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • automotive engine

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    động cơ tự động

    động cơ xe ô tô

    toán & tin:

    máy xe tự động