automotive mechanic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
automotive mechanic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm automotive mechanic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của automotive mechanic.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
automotive mechanic
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
thợ máy ô tô
Từ liên quan
- automotive
- automotive engine
- automotive grease
- automotive vehicle
- automotive engineer
- automotive mechanic
- automotive mechanics
- automotive alternator
- automotive technology
- automotive electrician
- automotive electronics
- automotive engineering
- automotive machine shop
- automotive service station
- automotive air conditioning