assist card nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
assist card nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm assist card giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của assist card.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
assist card
* kinh tế
thẻ giúp đỡ
Từ liên quan
- assist
- assisted
- assister
- assistant
- assistive
- assistance
- assistants
- assist card
- assisted areas
- assisted panel
- assistant driver
- assistant engine
- assisted suicide
- assistant foreman
- assistant manager
- assisted bathroom
- assistance payment
- assistant director
- assistant engineer
- assistant operator
- assistant professor
- assistant secretary
- assistant accountant
- assisted respiration
- assisting locomotive
- assistant statistician
- assistant telephone (at)
- assistant managing director
- assistant secretary general
- assistance and salvage at sea
- assistant chief radio operation