assistance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
assistance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm assistance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của assistance.
Từ điển Anh Việt
assistance
/ə'sistəns/
* danh từ
sự giúp đỡ
to render (give) assistance to somebody: giúp đỡ ai
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
assistance
* kỹ thuật
hỗ trợ
xây dựng:
sự giúp đỡ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
assistance
Similar:
aid: the activity of contributing to the fulfillment of a need or furtherance of an effort or purpose
he gave me an assist with the housework
could not walk without assistance
rescue party went to their aid
offered his help in unloading
aid: a resource
visual aids in teaching
Synonyms: help