arranging nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

arranging nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arranging giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arranging.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • arranging

    Similar:

    arrangement: the act of arranging and adapting a piece of music

    Synonyms: transcription

    arrange: put into a proper or systematic order

    arrange the books on the shelves in chronological order

    Synonyms: set up

    Antonyms: disarrange

    arrange: make arrangements for

    Can you arrange a meeting with the President?

    Synonyms: fix up

    stage: plan, organize, and carry out (an event)

    the neighboring tribe staged an invasion

    Synonyms: arrange

    format: set (printed matter) into a specific format

    Format this letter so it can be printed out

    Synonyms: arrange

    dress: arrange attractively

    dress my hair for the wedding

    Synonyms: arrange, set, do, coif, coiffe, coiffure

    arrange: adapt for performance in a different way

    set this poem to music

    Synonyms: set

    arrange: arrange thoughts, ideas, temporal events

    arrange my schedule

    set up one's life

    I put these memories with those of bygone times

    Synonyms: set up, put, order

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).