apical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

apical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm apical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của apical.

Từ điển Anh Việt

  • apical

    /'æpikəl/

    * tính từ

    (thuộc) đỉnh, (thuộc) ngọn

    điểm apec

    đặt ở ngọn, đặt ở đỉnh

  • apical

    (thuộc) đỉnh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • apical

    * kỹ thuật

    đỉnh

    y học:

    đỉnh sụn phễu

    xây dựng:

    ở đỉnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • apical

    situated at an apex