ao dai nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ao dai nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ao dai giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ao dai.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ao dai
the traditional dress of Vietnamese women consisting of a tunic with long sleeves and panels front and back; the tunic is worn over trousers
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- aorta
- aotus
- ao dai
- aorist
- aortal
- aortic
- aoudad
- aoristic
- aortitis
- aortic arch
- aoristically
- aortic valve
- aortic plexus
- aortic orifice
- aortic aneurysm
- aortic stenosis
- aotus trivirgatus
- aol (america online)
- ao (automated office)
- ao (automated operator)
- aoi (automated operator interface)
- aoe (advanced operating environment)
- aoce (apple open collaboration environment)