ao (automated office) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ao (automated office) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ao (automated office) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ao (automated office).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ao (automated office)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    văn phòng tự động hóa