aorist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aorist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aorist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aorist.

Từ điển Anh Việt

  • aorist

    /'eərist/

    * tính từ

    (ngôn ngữ học) bất định

    aorist tense: thời bất định (ngữ pháp Hy lạp)

    * danh từ

    (ngôn ngữ học) thời bất định

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aorist

    a verb tense in some languages (classical Greek and Sanskrit) expressing action (especially past action) without indicating its completion or continuation