ao (automated operator) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ao (automated operator) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ao (automated operator) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ao (automated operator).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ao (automated operator)
* kỹ thuật
toán & tin:
bộ thao tác tự động hóa
Từ liên quan
- aorta
- aotus
- ao dai
- aorist
- aortal
- aortic
- aoudad
- aoristic
- aortitis
- aortic arch
- aoristically
- aortic valve
- aortic plexus
- aortic orifice
- aortic aneurysm
- aortic stenosis
- aotus trivirgatus
- aol (america online)
- ao (automated office)
- ao (automated operator)
- aoi (automated operator interface)
- aoe (advanced operating environment)
- aoce (apple open collaboration environment)