ack emma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ack emma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ack emma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ack emma.

Từ điển Anh Việt

  • ack emma

    /æk'emə/

    * phó từ

    (thông tục) (như) ante_meridiem

    * danh từ

    (thông tục) (như) air-mechanic