acknowledge pulse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acknowledge pulse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acknowledge pulse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acknowledge pulse.

Từ điển Anh Việt

  • acknowledge pulse

    (Tech) xung báo nhận