acknowledge (ack) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
acknowledge (ack) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acknowledge (ack) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acknowledge (ack).
Từ điển Anh Việt
acknowledge (ACK)
(Tech) báo nhận, ghi nhận, báo xác định
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
acknowledge (ack)
* kỹ thuật
chấp nhận
thừa nhận
Từ liên quan
- acknowledge
- acknowledged
- acknowledgeable
- acknowledgement
- acknowledge (ak)
- acknowledge (ack)
- acknowledge pulse
- acknowledge state
- acknowledged mail
- acknowledge signal
- acknowledge request
- acknowledge (e) ment
- acknowledge (receipt)
- acknowledge character
- acknowledgement (ack)
- acknowledgement signal
- acknowledgement of debt
- acknowledgements (acks)
- acknowledge (ment) (ack)
- acknowledgement character
- acknowledgement of a debt
- acknowledgement of receipt
- acknowledge character (ack)
- acknowledgement of declaration
- acknowledge connectionless (ac)
- acknowledgement by debtor of debt
- acknowledgement signal unit (acu)
- acknowledge packet assembly and disassembly
- acknowledged information transfer service (itu-t) (aits)