acknowledgement of a debt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acknowledgement of a debt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acknowledgement of a debt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acknowledgement of a debt.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • acknowledgement of a debt

    * kinh tế

    giấy xác nhận (có vay) nợ