ack (acknowledge ) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ack (acknowledge <positive>) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ack (acknowledge <positive>) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ack (acknowledge <positive>).

Từ điển Anh Việt

  • ACK (Acknowledge <Positive>)

    (Tech) khẳng định, báo nhận