thương trong Tiếng Anh là gì?
thương trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thương sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thương
long-handled spear
xem thương số
trade; commerce; to love
ai biết bà ấy cũng đều thương bà ấy all who knew her loved her
to pity; to compassionate; shang (1766-1122 bc)(chinese dynasty)
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thương
* noun
long-handled spear
* verb
to love tenderly
Từ điển Việt Anh - VNE.
thương
(1) trade, commerce; (2) to be wounded; (3) to love, be fond of
Từ liên quan
- thương
- thương bạ
- thương lữ
- thương số
- thương sự
- thương tá
- thương vụ
- thương xá
- thương ôi
- thương cảm
- thương cục
- thương gia
- thương hàn
- thương hại
- thương hải
- thương hội
- thương khố
- thương lao
- thương lãm
- thương mại
- thương mến
- thương nhớ
- thương phụ
- thương tàn
- thương tâm
- thương tín
- thương tật
- thương tổn
- thương vay
- thương xót
- thương yêu
- thương đội
- thương ước
- thương binh
- thương cảng
- thương ghét
- thương giới
- thương hiệu
- thương khẩu
- thương luân
- thương luật
- thương nghị
- thương nhân
- thương nặng
- thương pháp
- thương phẩm
- thương sinh
- thương thay
- thương thân
- thương thảm