thương trong Tiếng Anh là gì?

thương trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thương sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thương

    long-handled spear

    xem thương số

    trade; commerce; to love

    ai biết bà ấy cũng đều thương bà ấy all who knew her loved her

    to pity; to compassionate; shang (1766-1122 bc)(chinese dynasty)

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thương

    * noun

    long-handled spear

    * verb

    to love tenderly

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thương

    (1) trade, commerce; (2) to be wounded; (3) to love, be fond of