thương binh trong Tiếng Anh là gì?

thương binh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thương binh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thương binh

    wounded soldier

    thương binh loại nặng a seriously wounded soldier

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thương binh

    wounded soldier, wounded veteran