thương mại trong Tiếng Anh là gì?

thương mại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thương mại sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thương mại

    commerce; trade

    tổ chức thương mại thế giới world trade organization; wto

    commercial

    trường thương mại commercial college

    hiệp định thương mại commercial treaty; trade agreement

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thương mại

    * noun

    commerce, trade

    * adj

    commercial

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thương mại

    trade, commerce, business, market