thương tật trong Tiếng Anh là gì?

thương tật trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thương tật sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thương tật

    injury; disability; disablement

    mức độ thương tật degree of disablement

    người lao động bị thương tật đến nỗi không làm việc được có thể được hưởng trợ cấp thương tật hàng tháng a worker who becomes so disabled that he or she is unable to work may be eligible to receive a monthly disability allowance

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thương tật

    injury, disability, infirmity