thương tá trong Tiếng Anh là gì?

thương tá trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thương tá sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thương tá

    * dtừ

    counsellor, adviser (of the province chief under french domination)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thương tá

    counselor, adviser