thương nhớ trong Tiếng Anh là gì?
thương nhớ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thương nhớ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thương nhớ
* đtừ
to mourn over; to long for, to miss
tấm lòng thương nhớ biết là có nguôi (kiều) had time allayed their sorrow at their loss?
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thương nhớ
* verb
to long for, to miss
Từ điển Việt Anh - VNE.
thương nhớ
to long for, miss
Từ liên quan
- thương
- thương bạ
- thương lữ
- thương số
- thương sự
- thương tá
- thương vụ
- thương xá
- thương ôi
- thương cảm
- thương cục
- thương gia
- thương hàn
- thương hại
- thương hải
- thương hội
- thương khố
- thương lao
- thương lãm
- thương mại
- thương mến
- thương nhớ
- thương phụ
- thương tàn
- thương tâm
- thương tín
- thương tật
- thương tổn
- thương vay
- thương xót
- thương yêu
- thương đội
- thương ước
- thương binh
- thương cảng
- thương ghét
- thương giới
- thương hiệu
- thương khẩu
- thương luân
- thương luật
- thương nghị
- thương nhân
- thương nặng
- thương pháp
- thương phẩm
- thương sinh
- thương thay
- thương thân
- thương thảm