thương hại trong Tiếng Anh là gì?

thương hại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thương hại sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thương hại

    * đtừ

    to pity; to feel pity for; to feel sorry (for); to compassionate; to take pity on someone

    tôi nhìn anh ta với lòng thương hại i looked at him with a feeling of pity

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thương hại

    * verb

    to feel pity for

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thương hại

    to pity, take pity on, have mercy on, compassion for