thương hiệu trong Tiếng Anh là gì?
thương hiệu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thương hiệu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thương hiệu
brand name; trade name
Từ liên quan
- thương
 - thương bạ
 - thương lữ
 - thương số
 - thương sự
 - thương tá
 - thương vụ
 - thương xá
 - thương ôi
 - thương cảm
 - thương cục
 - thương gia
 - thương hàn
 - thương hại
 - thương hải
 - thương hội
 - thương khố
 - thương lao
 - thương lãm
 - thương mại
 - thương mến
 - thương nhớ
 - thương phụ
 - thương tàn
 - thương tâm
 - thương tín
 - thương tật
 - thương tổn
 - thương vay
 - thương xót
 - thương yêu
 - thương đội
 - thương ước
 - thương binh
 - thương cảng
 - thương ghét
 - thương giới
 - thương hiệu
 - thương khẩu
 - thương luân
 - thương luật
 - thương nghị
 - thương nhân
 - thương nặng
 - thương pháp
 - thương phẩm
 - thương sinh
 - thương thay
 - thương thân
 - thương thảm
 


