thương hàn trong Tiếng Anh là gì?
thương hàn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thương hàn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thương hàn
typhoid
chết vì sốt thương hàn to die of typhoid fever
Từ điển Việt Anh - VNE.
thương hàn
typhoid
Từ liên quan
- thương
- thương bạ
- thương lữ
- thương số
- thương sự
- thương tá
- thương vụ
- thương xá
- thương ôi
- thương cảm
- thương cục
- thương gia
- thương hàn
- thương hại
- thương hải
- thương hội
- thương khố
- thương lao
- thương lãm
- thương mại
- thương mến
- thương nhớ
- thương phụ
- thương tàn
- thương tâm
- thương tín
- thương tật
- thương tổn
- thương vay
- thương xót
- thương yêu
- thương đội
- thương ước
- thương binh
- thương cảng
- thương ghét
- thương giới
- thương hiệu
- thương khẩu
- thương luân
- thương luật
- thương nghị
- thương nhân
- thương nặng
- thương pháp
- thương phẩm
- thương sinh
- thương thay
- thương thân
- thương thảm