thương xót trong Tiếng Anh là gì?

thương xót trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thương xót sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thương xót

    to take pity on somebody

    lòng thương xót commiseration; compassion; pity

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thương xót

    compassion; to have compassion for, take pity on