thương tâm trong Tiếng Anh là gì?

thương tâm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thương tâm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thương tâm

    pitiful; heart-rending; heart-breaking

    chúng ta không thể làm ngơ trước tình cảnh thương tâm của những đứa trẻ này we cannot ignore the heart-rending plight of these children

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thương tâm

    * adj

    pitiful

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thương tâm

    sad, sorrowful, heartbreaking