tình tiết trong Tiếng Anh là gì?

tình tiết trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tình tiết sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tình tiết

    xem chi tiết 1

    (pháp lý) circumstance

    các tình tiết tăng nặng/gia trọng aggravating circumstances

    các tình tiết giảm nhẹ/giảm khinh mitigating/extenuating circumstances

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tình tiết

    * noun

    detail, particular episode

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tình tiết

    detail, particular episode