tình báo trong Tiếng Anh là gì?

tình báo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tình báo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tình báo

    intelligence

    công tác thu thập tình báo intelligence gathering

    intelligence agency/organization/service

    cơ quan tình báo trung ương hoa kỳ central intelligence agency; cia

    kgb là cơ quan an ninh nội chính và tình báo của liên xô kgb is the intelligence and internal security agency of the soviet union

    xem nhân viên tình báo

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tình báo

    intelligence (information)