tình báo trong Tiếng Anh là gì?
tình báo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tình báo sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tình báo
intelligence
công tác thu thập tình báo intelligence gathering
intelligence agency/organization/service
cơ quan tình báo trung ương hoa kỳ central intelligence agency; cia
kgb là cơ quan an ninh nội chính và tình báo của liên xô kgb is the intelligence and internal security agency of the soviet union
xem nhân viên tình báo
Từ điển Việt Anh - VNE.
tình báo
intelligence (information)
Từ liên quan
- tình
- tình ý
- tình ai
- tình ca
- tình cờ
- tình lý
- tình mẹ
- tình si
- tình sự
- tình tứ
- tình tự
- tình ái
- tình báo
- tình bạn
- tình cảm
- tình dục
- tình lụy
- tình oan
- tình phụ
- tình thư
- tình thế
- tình yêu
- tình đầu
- tình cảnh
- tình hình
- tình khúc
- tình lang
- tình ngay
- tình nghi
- tình nhân
- tình quân
- tình thâm
- tình thật
- tình thắm
- tình thực
- tình tiết
- tình địch
- tình cờ mà
- tình duyên
- tình huống
- tình nghĩa
- tình nương
- tình riêng
- tình thoại
- tình trung
- tình trạng
- tình anh em
- tình bè bạn
- tình bạn bè
- tình chị em