tình dục trong Tiếng Anh là gì?
tình dục trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tình dục sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tình dục
sexual desire/appetite; libido; sex
nó toàn là nghĩ chuyện tình dục không thôi all he thinks about is sex; sex is all he thinks about; he thinks about nothing but sex; he's got sex on the brain; he's a sex maniac
tội phạm về tình dục sex crime
sexual
có quan hệ tình dục với gái điếm to have sexual intercourse with prostitutes
sự khai thác tình dục trong phim ảnh sexploitation
Từ điển Việt Anh - VNE.
tình dục
sexual desire; sex
Từ liên quan
- tình
- tình ý
- tình ai
- tình ca
- tình cờ
- tình lý
- tình mẹ
- tình si
- tình sự
- tình tứ
- tình tự
- tình ái
- tình báo
- tình bạn
- tình cảm
- tình dục
- tình lụy
- tình oan
- tình phụ
- tình thư
- tình thế
- tình yêu
- tình đầu
- tình cảnh
- tình hình
- tình khúc
- tình lang
- tình ngay
- tình nghi
- tình nhân
- tình quân
- tình thâm
- tình thật
- tình thắm
- tình thực
- tình tiết
- tình địch
- tình cờ mà
- tình duyên
- tình huống
- tình nghĩa
- tình nương
- tình riêng
- tình thoại
- tình trung
- tình trạng
- tình anh em
- tình bè bạn
- tình bạn bè
- tình chị em