tình nghi trong Tiếng Anh là gì?
tình nghi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tình nghi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tình nghi
to suspect
đại sứ taliban abdul salam zaeef nói với các phóng viên rằng bin laden, kẻ bị tình nghi số một trong các cuộc tấn công ngày 11/9, và mullah omar vẫn còn sống sót taliban ambassador abdul salam zaeef told reporters that bin laden, the main suspect in the sept 11 attacks, and mullah omar survived
bị bắt vì bị tình nghi giết người/trộm cắp to be arrested on suspicion of murder/theft
Từ điển Việt Anh - VNE.
tình nghi
to suspect
Từ liên quan
- tình
- tình ý
- tình ai
- tình ca
- tình cờ
- tình lý
- tình mẹ
- tình si
- tình sự
- tình tứ
- tình tự
- tình ái
- tình báo
- tình bạn
- tình cảm
- tình dục
- tình lụy
- tình oan
- tình phụ
- tình thư
- tình thế
- tình yêu
- tình đầu
- tình cảnh
- tình hình
- tình khúc
- tình lang
- tình ngay
- tình nghi
- tình nhân
- tình quân
- tình thâm
- tình thật
- tình thắm
- tình thực
- tình tiết
- tình địch
- tình cờ mà
- tình duyên
- tình huống
- tình nghĩa
- tình nương
- tình riêng
- tình thoại
- tình trung
- tình trạng
- tình anh em
- tình bè bạn
- tình bạn bè
- tình chị em