tình cảm trong Tiếng Anh là gì?
tình cảm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tình cảm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tình cảm
sentiment; affection; feelings
một biểu hiện tình cảm a token of affection
tình cảm của anh dành cho chị tôi thật đáng quý your sentiments towards my sister are quite precious
sentimental
giá trị tình cảm của một món quà sinh nhật the sentimental value of a birthday present
anh giữ cái đó làm gì? - vì tình cảm thôi! why did you keep it? - for sentimental reasons!
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tình cảm
* noun
sentiment, affection
Từ điển Việt Anh - VNE.
tình cảm
emotional, sentimental; sentiment, affection
Từ liên quan
- tình
- tình ý
- tình ai
- tình ca
- tình cờ
- tình lý
- tình mẹ
- tình si
- tình sự
- tình tứ
- tình tự
- tình ái
- tình báo
- tình bạn
- tình cảm
- tình dục
- tình lụy
- tình oan
- tình phụ
- tình thư
- tình thế
- tình yêu
- tình đầu
- tình cảnh
- tình hình
- tình khúc
- tình lang
- tình ngay
- tình nghi
- tình nhân
- tình quân
- tình thâm
- tình thật
- tình thắm
- tình thực
- tình tiết
- tình địch
- tình cờ mà
- tình duyên
- tình huống
- tình nghĩa
- tình nương
- tình riêng
- tình thoại
- tình trung
- tình trạng
- tình anh em
- tình bè bạn
- tình bạn bè
- tình chị em