tình cảm trong Tiếng Anh là gì?

tình cảm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tình cảm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tình cảm

    sentiment; affection; feelings

    một biểu hiện tình cảm a token of affection

    tình cảm của anh dành cho chị tôi thật đáng quý your sentiments towards my sister are quite precious

    sentimental

    giá trị tình cảm của một món quà sinh nhật the sentimental value of a birthday present

    anh giữ cái đó làm gì? - vì tình cảm thôi! why did you keep it? - for sentimental reasons!

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tình cảm

    * noun

    sentiment, affection

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tình cảm

    emotional, sentimental; sentiment, affection