tình cờ trong Tiếng Anh là gì?

tình cờ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tình cờ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tình cờ

    unexpected; chance; random; accidental; incidental; casual; fortuitous

    tôi thích những cuộc gặp gỡ tình cờ hơn là những cuộc thăm viếng định sẵn i prefer chance/accidental meetings to scheduled visits

    hãy cho tôi biết anh tình cờ gặp hắn ở đâu let me know where you chanced on him

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tình cờ

    * adj, adv by chance, accidental

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tình cờ

    accidental, coincidental, random; by chance, by accident