tình bạn trong Tiếng Anh là gì?

tình bạn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tình bạn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tình bạn

    companionship; comradeship; friendship

    coi trọng tình bạn hơn là tiền bạc to value friendship above money

    tôi không cần gì ở anh ngoài tình bạn i desire nothing of you but your friendship

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tình bạn

    companionship, comradeship, friendship