tình thế trong Tiếng Anh là gì?
tình thế trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tình thế sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tình thế
circumstances; conditions; situation
làm cho tình thế chuyển biến có lợi cho mình to turn the situation to one's advantage
đảo ngược tình thế to reverse the situation
* nghĩa bóng palliative; provisional
một giải pháp/biện pháp tình thế a band-aid solution/measure
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tình thế
* noun
situation
Từ điển Việt Anh - VNE.
tình thế
situation, circumstance
Từ liên quan
- tình
- tình ý
- tình ai
- tình ca
- tình cờ
- tình lý
- tình mẹ
- tình si
- tình sự
- tình tứ
- tình tự
- tình ái
- tình báo
- tình bạn
- tình cảm
- tình dục
- tình lụy
- tình oan
- tình phụ
- tình thư
- tình thế
- tình yêu
- tình đầu
- tình cảnh
- tình hình
- tình khúc
- tình lang
- tình ngay
- tình nghi
- tình nhân
- tình quân
- tình thâm
- tình thật
- tình thắm
- tình thực
- tình tiết
- tình địch
- tình cờ mà
- tình duyên
- tình huống
- tình nghĩa
- tình nương
- tình riêng
- tình thoại
- tình trung
- tình trạng
- tình anh em
- tình bè bạn
- tình bạn bè
- tình chị em