sổ toẹt trong Tiếng Anh là gì?

sổ toẹt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sổ toẹt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sổ toẹt

    (thông tục) cross, reject

    câu văn bị sổ toẹt the sentence was crossed

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • sổ toẹt

    (thông tục) Cross, reject

    Câu văn bị sổ toẹt: the sentence was crossed