sổ tay trong Tiếng Anh là gì?

sổ tay trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sổ tay sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sổ tay

    handbook; manual

    sổ tay bảo trì service manual/handbook; maintenance handbook/manual

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • sổ tay

    * noun

    notebook

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • sổ tay

    handbook, notebook