sổ gạo trong Tiếng Anh là gì?

sổ gạo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sổ gạo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sổ gạo

    rice book, rice register book

    vẻ mặt như mất sổ gạo to have the lost-rice book in one's eyes, to have the lost puppy book in one's eyes