sổ sữa trong Tiếng Anh là gì?

sổ sữa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sổ sữa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sổ sữa

    have milk; (of infant) chubby thanks to milk