sổ nợ trong Tiếng Anh là gì?

sổ nợ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sổ nợ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sổ nợ

    roll of debts

    ký sổ nợ chalk it up, make a note of what i owe and i'll pay it later