sổ bìa đen trong Tiếng Anh là gì?

sổ bìa đen trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sổ bìa đen sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sổ bìa đen

    blacklist

    ghi tên người đến muộn vào sổ bìa đen to blacklist latecomers