sổ bìa đen trong Tiếng Anh là gì?
sổ bìa đen trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sổ bìa đen sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
sổ bìa đen
blacklist
ghi tên người đến muộn vào sổ bìa đen to blacklist latecomers
Từ liên quan
- sổ
- sổ bộ
- sổ nợ
- sổ ra
- sổ bay
- sổ bắn
- sổ chi
- sổ cái
- sổ gạo
- sổ gấu
- sổ hưu
- sổ kho
- sổ kép
- sổ mũi
- sổ quỹ
- sổ séc
- sổ sẩn
- sổ sữa
- sổ tay
- sổ thu
- sổ tóc
- sổ vay
- sổ đen
- sổ băng
- sổ lòng
- sổ lông
- sổ lồng
- sổ nháp
- sổ phạt
- sổ sách
- sổ súng
- sổ thai
- sổ toẹt
- sổ vàng
- sổ đinh
- sổ điền
- sổ điểm
- sổ cương
- sổ lương
- sổ người
- sổ chuồng
- sổ thu tô
- sổ vũ khí
- sổ bìa đen
- sổ bị vong
- sổ chi thu
- sổ dụng cụ
- sổ dự toán
- sổ ghi tạm
- sổ giá thú