sổ tóc trong Tiếng Anh là gì?

sổ tóc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sổ tóc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sổ tóc

    undo one's hir, let it fall on the shoulders, let down one's hair, get/be dishevelled