sổ tóc trong Tiếng Anh là gì?
sổ tóc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sổ tóc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
sổ tóc
undo one's hir, let it fall on the shoulders, let down one's hair, get/be dishevelled
Từ liên quan
- sổ
- sổ bộ
- sổ nợ
- sổ ra
- sổ bay
- sổ bắn
- sổ chi
- sổ cái
- sổ gạo
- sổ gấu
- sổ hưu
- sổ kho
- sổ kép
- sổ mũi
- sổ quỹ
- sổ séc
- sổ sẩn
- sổ sữa
- sổ tay
- sổ thu
- sổ tóc
- sổ vay
- sổ đen
- sổ băng
- sổ lòng
- sổ lông
- sổ lồng
- sổ nháp
- sổ phạt
- sổ sách
- sổ súng
- sổ thai
- sổ toẹt
- sổ vàng
- sổ đinh
- sổ điền
- sổ điểm
- sổ cương
- sổ lương
- sổ người
- sổ chuồng
- sổ thu tô
- sổ vũ khí
- sổ bìa đen
- sổ bị vong
- sổ chi thu
- sổ dụng cụ
- sổ dự toán
- sổ ghi tạm
- sổ giá thú