sổ lòng trong Tiếng Anh là gì?
sổ lòng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sổ lòng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
sổ lòng
just delivered
đứa con vừa mới sổ lòng the baby has just been delivered
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
sổ lòng
Just delivered
Đứa con vừa mới sổ lòng: The baby has just been delivered
Từ liên quan
- sổ
- sổ bộ
- sổ nợ
- sổ ra
- sổ bay
- sổ bắn
- sổ chi
- sổ cái
- sổ gạo
- sổ gấu
- sổ hưu
- sổ kho
- sổ kép
- sổ mũi
- sổ quỹ
- sổ séc
- sổ sẩn
- sổ sữa
- sổ tay
- sổ thu
- sổ tóc
- sổ vay
- sổ đen
- sổ băng
- sổ lòng
- sổ lông
- sổ lồng
- sổ nháp
- sổ phạt
- sổ sách
- sổ súng
- sổ thai
- sổ toẹt
- sổ vàng
- sổ đinh
- sổ điền
- sổ điểm
- sổ cương
- sổ lương
- sổ người
- sổ chuồng
- sổ thu tô
- sổ vũ khí
- sổ bìa đen
- sổ bị vong
- sổ chi thu
- sổ dụng cụ
- sổ dự toán
- sổ ghi tạm
- sổ giá thú