sổ lòng trong Tiếng Anh là gì?

sổ lòng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sổ lòng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sổ lòng

    just delivered

    đứa con vừa mới sổ lòng the baby has just been delivered

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • sổ lòng

    Just delivered

    Đứa con vừa mới sổ lòng: The baby has just been delivered