sổ bị vong trong Tiếng Anh là gì?

sổ bị vong trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sổ bị vong sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sổ bị vong

    memento, agenda, memorandum-book, epitome