sổ lồng trong Tiếng Anh là gì?

sổ lồng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sổ lồng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sổ lồng

    to get out of the cage; to escape; to break loose

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • sổ lồng

    * verb

    to escape to break away, to be let out

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • sổ lồng

    to escape to break away, be let out