sổ điền trong Tiếng Anh là gì?

sổ điền trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sổ điền sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sổ điền

    (từ cũ) census-record

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • sổ điền

    (từ cũ) Census-record

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • sổ điền

    census-record