phục viên trong Tiếng Anh là gì?

phục viên trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phục viên sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phục viên

    to return from military service; to be demobilized; to get one's ticket; to be a returnee

    cho một người lính phục viên to demobilize/discharge a soldier

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phục viên

    * verb

    to ddemobilize troops

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phục viên

    to demobilize the troops