phục thù trong Tiếng Anh là gì?
phục thù trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phục thù sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phục thù
xem trả thù
nuôi chí phục thù to want one's revenge
tư tưởng phục thù feeling of revenge/vengeance; revanchism; vengefulness
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phục thù
Revenge, avenge
Phục thù cho ai: To revenge (avenge) someone
Nuôi chí phục thù: To nurture the will to avenge oneself, to nurture vindictiveness
Từ điển Việt Anh - VNE.
phục thù
to avenge, revenge oneself, have or take revenge
Từ liên quan
- phục
- phục cổ
- phục vị
- phục vụ
- phục xạ
- phục chế
- phục cừu
- phục giá
- phục hồi
- phục hồn
- phục lăn
- phục sức
- phục thù
- phục thư
- phục thổ
- phục tội
- phục binh
- phục chức
- phục dược
- phục dịch
- phục hiện
- phục hoàn
- phục hoạt
- phục hưng
- phục kích
- phục linh
- phục mệnh
- phục quốc
- phục sinh
- phục tang
- phục thức
- phục tòng
- phục tùng
- phục viên
- phục chính
- phục phịch
- phục quyền
- phục thiên
- phục thiện
- phục thuốc
- phục trang
- phục tráng
- phục nghiệp
- phục nguyên
- phục vụ cho
- phục xạ thủ
- phục hồi lại
- phục sát đất
- phục xạ kính
- phục hồi được