phục cổ trong Tiếng Anh là gì?
phục cổ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phục cổ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phục cổ
restore what is old
phát triển vốn văn hóa cũ của dân tộc không phải là phục cổ to develop the nation's old cultural heritage is not to restore the old
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phục cổ
Restore what is old
Phát triển vốn văn hóa cũ của dân tộc không phải là phục cổ: To develop the nation's old cultural heritage is not to restore the old
Từ điển Việt Anh - VNE.
phục cổ
to revive the past, restore the old
Từ liên quan
- phục
- phục cổ
- phục vị
- phục vụ
- phục xạ
- phục chế
- phục cừu
- phục giá
- phục hồi
- phục hồn
- phục lăn
- phục sức
- phục thù
- phục thư
- phục thổ
- phục tội
- phục binh
- phục chức
- phục dược
- phục dịch
- phục hiện
- phục hoàn
- phục hoạt
- phục hưng
- phục kích
- phục linh
- phục mệnh
- phục quốc
- phục sinh
- phục tang
- phục thức
- phục tòng
- phục tùng
- phục viên
- phục chính
- phục phịch
- phục quyền
- phục thiên
- phục thiện
- phục thuốc
- phục trang
- phục tráng
- phục nghiệp
- phục nguyên
- phục vụ cho
- phục xạ thủ
- phục hồi lại
- phục sát đất
- phục xạ kính
- phục hồi được