phục cổ trong Tiếng Anh là gì?

phục cổ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phục cổ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phục cổ

    restore what is old

    phát triển vốn văn hóa cũ của dân tộc không phải là phục cổ to develop the nation's old cultural heritage is not to restore the old

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phục cổ

    Restore what is old

    Phát triển vốn văn hóa cũ của dân tộc không phải là phục cổ: To develop the nation's old cultural heritage is not to restore the old

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phục cổ

    to revive the past, restore the old