phục tùng trong Tiếng Anh là gì?
phục tùng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phục tùng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phục tùng
xem phục tòng
comply with, submit oneself to, listen to
phục tùng mệnh lệnh to comply with orders
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phục tùng
Comply with, submit oneself to, listen tọ
Phục tùng mệnh lệnh: To comply with orders
Từ điển Việt Anh - VNE.
phục tùng
to submit oneself, yield to, obey
Từ liên quan
- phục
- phục cổ
- phục vị
- phục vụ
- phục xạ
- phục chế
- phục cừu
- phục giá
- phục hồi
- phục hồn
- phục lăn
- phục sức
- phục thù
- phục thư
- phục thổ
- phục tội
- phục binh
- phục chức
- phục dược
- phục dịch
- phục hiện
- phục hoàn
- phục hoạt
- phục hưng
- phục kích
- phục linh
- phục mệnh
- phục quốc
- phục sinh
- phục tang
- phục thức
- phục tòng
- phục tùng
- phục viên
- phục chính
- phục phịch
- phục quyền
- phục thiên
- phục thiện
- phục thuốc
- phục trang
- phục tráng
- phục nghiệp
- phục nguyên
- phục vụ cho
- phục xạ thủ
- phục hồi lại
- phục sát đất
- phục xạ kính
- phục hồi được