phục tùng trong Tiếng Anh là gì?

phục tùng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phục tùng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phục tùng

    xem phục tòng

    comply with, submit oneself to, listen to

    phục tùng mệnh lệnh to comply with orders

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phục tùng

    Comply with, submit oneself to, listen tọ

    Phục tùng mệnh lệnh: To comply with orders

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phục tùng

    to submit oneself, yield to, obey